Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watch chain


noun
short chain or ribbon attaching a pocket watch to a man's vest
Syn:
fob, watch guard
Hypernyms:
chain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.